• adj

    こどく - [孤独]
    tôi biết là tôi đã bị cô độc: 私は自分が孤独だということを思い知らされた
    lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô độc): いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる
    こころぼそい - [心細い]
    bị mất cả bố lẫn mẹ tôi cảm thấy rất cô độc: 両親を失って心細い思いがしている
    こどく - [孤独]
    sự cô độc như thể sắp đến ngày tận thế: この世の終わりのような孤独
    đưa ai thoát khỏi sự cô độc: (人)を孤独から救う
    người thích cô độc: 孤独が好きな人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X