• n

    こ - [子] - [TỬ]
    Cô bé đã tự ôn thi. Tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。
    おんなのこ - [女の子]
    Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc: ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子
    Ở đâu cũng gặp những cô bé hiền ngoan: どこにでもいそうな気立ての良い女の子

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X