• n, exp

    おてんば - [お転婆]
    tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo nhưng cô ta lại rất thích pianô: 彼女はとてもおてんばですが、ピアノが大好きなんです
    tính cách ngổ ngáo: おてんばな性格
    giống như một cô nàng ngổ ngáo: おてんば娘(のような)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X