• n

    じどうようごしせつ - [児童養護施設]
    Cậu bé không được mong đợi đã bỏ chạy khỏi cô nhi viện: その望まれていない少年は、児童養護施設から逃げ出した
    Cô ấy đã sống trong cô nhi viện cho đến 3 tháng tuổi: 彼女は3カ月になるまで児童養護施設で暮らしていた
    こじいん - [孤児院]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X