• n

    ほんにん - [本人]
    かのじょ - [彼女]
    cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy: 彼女、今夜のパーティーに来るのよ
    anh có cho rằng gần đây cô ta trông xinh hơn không?: 彼女、最近きれいになったと思わない?
    cô ta đã khoe cơ thể quyến rũ của mình bằng bộ quần áo bó sát người: 彼女はぴったりした服で、グラマーな体つきを強調した
    cô ta rất quyến rũ: 彼女は超グラマーだ
    あいつ - [彼奴]
    Khi thấy cô ta đang đi bộ cùng với anh ta, mình đã không thể nào tin vào mắt mình được: 彼女があいつと歩いているのを見たとき、自分の目を疑った
    Không đúng! Cô ta đã đá con trước, sau đó con mới đá đã lại. Cô ta mới không tốt! : 違うよ!あいつが先に僕のこと蹴ったんだ、だから僕がぶったの。あいつが悪いんだよ!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X