• n

    むし - [虫]
    こんちゅう - [昆虫]
    Anh tôi dạy tôi cách sưu tập côn trùng.: 兄は私に昆虫採集の仕方を教えてくれた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X