• adj

    フェア
    こうへい - [公平]
    đối xử công bình: 公平に扱う
    đối xử một cách công bình vô tư: 公平無私な取り扱い
    công bình và trung thực: 公平かつ誠実に
    qua một quá trình công bình và sáng suốt: 公平かつ透明なプロセスにより
    lựa chọn công bình và dân chủ: 公平かつ民主的な選挙
    こうせい - [公正]
    Tính công bằng của cuộc tổng tuyển cử: 選挙の公正さ
    Lời bình luận của vị thẩm phán không thiên vị (công bằng): 公正さが評判の判事
    mối đe dọa đối với sự công bằng của xã hội: 社会の公正さに対する脅威
    Phân phối công bằng: 分配の公正
    Kinh tế xã hội công bằng và tự do: 公正かつ自由な経済社会
    こうへい - [公平]
    sự công bình về thuế: 課税の公平

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X