-
n, exp
こうしきはっぴょう - [公式発表] - [CÔNG THỨC PHÁT BIỂU]
- công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表
- Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~): (~に関して)公式発表を行う
- công bố chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa: あと数時間内に公式発表があるはずです
- Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ