• n, exp

    こうしきはっぴょう - [公式発表] - [CÔNG THỨC PHÁT BIỂU]
    công bố chính thức liên quan đến vấn đề đó: その問題に関する公式発表
    Tiến hành công bố chính thức ( liên quan đến~): (~に関して)公式発表を行う
    công bố chính thức chắc chắn sẽ được đưa ra trong một vài giờ nữa: あと数時間内に公式発表があるはずです
    Theo như thông cáo chính thức (công bố chính thức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X