• n

    プリンセス
    ひめみや - [姫宮] - [CƠ CUNG]
    ひめぎみ - [姫君]
    ひでんか - [妃殿下]
    ないしんのう - [内親王] - [NỘI THÂN VƯƠNG]
    Công chúa nhiếp chính: 摂政内親王
    でんか - [殿下]
    こうたいしひ - [皇太子妃]
    こうじょ - [皇女]
    Đóng vai công chúa của triều đại ~: ~王朝の皇女を演じる
    おうじょ - [王女]
    mơ thấy trở thành công chúa: 王女になることを夢見る
    nàng công chúa ấy đã nổi tiếng vì sự thanh lịch của mình: その王女は上品なことで有名だった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X