• n

    ひとまえ - [人前]
    Cách cư xử của anh ta ở nơi công cộng như một kẻ không có văn hóa.: その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった
    Việc giữ bình tĩnh khi nói trước công chúng là một việc rất khó.: 人前でスピーチすることを心配しないようにするのは難しい
    しゅう - [衆]
    こうしゅう - [公衆]
    Thông báo cho công chúng: 公衆に通知する
    Nói chuyện với công chúng: 公衆に話す
    Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng): 公衆の悲鳴を招く
    かいしゅう - [会衆] - [HỘI CHÚNG]
    thuyết giáo cho công chúng: 会衆に説教をする
    おおやけ - [公] - [CÔNG]
    いっぱん - [一般]
    Công bố cho công chúng biết: 一般(への)公表
    一般大衆

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X