• n, exp

    カトリック
    カトリック
    cải sang đạo công giáo (đạo thiên chúa giáo): カトリックに改宗する
    đạo công giáo thời Trung cổ: 中世のカトリック教
    đạo công giáo Rôma: ローマ・カトリック
    kết hôn giữa người theo đạo tin lành và đạo công giáo (đạo thiên chúa): カトリックとプロテスタントの結婚
    giới tăng lữ đạo công giáo (đạo thiên ch
    かとりっくきょう - [カトリック教]
    theo đạo thiên chúa giáo giống như ~: ~と同じカトリック教に属して
    tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến: 急進派のカトリック教徒
    こうきょう - [公教] - [CÔNG GIÁO]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X