• n

    がいこうぶんしょ - [外交文書] - [NGOẠI GIAO VĂN THƯ]
    người chuyển phát công hàm: 外交文書配達員
    túi đựng công hàm (công văn ngoại giao): 外交文書用郵袋

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X