• v

    とりかかる - [取り掛かる]
    せめる - [攻める]
    こうげき - [攻撃する]
    きゅうだんする - [糾弾する]
    おそう - [襲う]
    きゅうだん - [糾弾]
    đã lên án (công kích) tội tham nhũng của công ty đó vì mục đích cao đẹp: 崇高な目的のためにその会社の汚職を糾弾する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X