• n

    こうろう - [功労]
    công lao đối với ~: ~に対する功労
    nhờ vào công lao của các cá nhân có liên quan: 関係する個人の功労に基づく
    lập công trạng (công lao): 功労を立てる
    nhận được phần thưởng cho đóng góp nhiều công lao từ chính phủ vào tháng ~ ngày ~: _月_日に政府より功労章を受ける
    こうせき - [功績]
    thành tích (công trạng, công lao) trong sự nghiệp của ai: (人)の職歴における功績
    công lao (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao: 外交上の大きな功績

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X