• n

    よろん - [世論]
    Biểu dương hùng hồn khoảng cách giữa Đảng dân chủ và công luận: 自民党と世論との距離を雄弁に物語っている
    Ý kiến của bà ta xa rời công luận/quần chúng: 彼女の考えは、最近の世論とずれている
    せろん - [世論]
    sự ủng hộ mạnh mẽ của công luận: 世論の強い後押し

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X