• adj

    こうめい - [公明]
    hành vi công minh chính đại: 公明正大な行為
    làm việc gì một cách công minh chính đại: 公明正大にやる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X