• n, exp

    インフォメーションサイエンス

    Tin học

    アイティー
    Explanation: コンピュータやデータ通信に関する技術を総称的に表す語。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X