-
n
さんぎょう - [産業]
- Thúc đẩy chính sách công nghiệp, tài chính: 産業・金融政策を進める
- Công nghiệp Mỹ thu được 1 tỷ $ 1 năm: アメリカにおける年間10億ドル産業
こうぎょうよう - [工業用] - [CÔNG NGHIỆP DỤNG]
- số lượng và chất lượng của nước dùng trong công nghiệp phụ thuộc vào loại hình của từng ngành công nghiệp: 工業用として使う水の量と質は工業の種類による
- nhựa công nghiệp: 工業用プラスチック
- kim cương công nghiệp: 工業用ダイヤモンド
こうぎょう - [工業]
- công nghiệp sản suất cao su: ゴム製品工業
- máy (dùng) trong công nghiệp: 工業(用)機械
- công nghiệp (ngành) hợp chất hóa học: 合成化学(工業)
インダストリアル
- hiệp hội các nhà thiết kế công nghiệp Nhật Bản: (社)日本インダストリアルデザイナー協会
- ngân hàng công nghiệp: インダストリアル・バンキング
- âm nhạc công nghiệp: インダストリアル・ミュージック
- hoạt hình công nghiệp: インダストリアル・アニメーション
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ