• n

    ワーカー
    ろうどうしゃ - [労働者]
    やくにん - [役人]
    ブルーカラー
    じゅうぎょういん - [従業員]
    こうふ - [工夫]
    こうじん - [工人] - [CÔNG NHÂN]
    こういん - [工員]
    Công nhân nhà máy luyện thép: 製鋼所工員
    Công nhân có mong muốn được lao động: 労働意欲のある工員
    Người công nhân đó đã nói với tôi rằng nếu tôi không chỉnh thiết bị một cách cẩn thận thì có thể sẽ xảy ra những sự cố lớn: しっかり整備しておかないと、しまいには大事故を起こすだろうとその工員は言った
    Công nhâ
    オペレーター
    anh công nhân đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X