-
n
こういん - [工員]
- Công nhân nhà máy luyện thép: 製鋼所工員
- Công nhân có mong muốn được lao động: 労働意欲のある工員
- Người công nhân đó đã nói với tôi rằng nếu tôi không chỉnh thiết bị một cách cẩn thận thì có thể sẽ xảy ra những sự cố lớn: しっかり整備しておかないと、しまいには大事故を起こすだろうとその工員は言った
- Công nhâ
オペレーター
- anh công nhân đó kiểm soát hoạt động của máy móc một cách chính xác bằng mắt: そのオペレーターは、目測で正確に機械の動きを制御している
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ