• n

    こうきん - [公金] - [CÔNG KIM]
    tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được: 国民の監視の目が届かない公金
    những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc lạm dụng công quỹ (quỹ công) và chức vụ: この記事に書かれていることはすべて、公金と公職の乱用に関することだ
    ăn trộm bao nhiêu đô là từ công quỹ: 公金の

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X