• n

    くふう - [工夫]
    công sức đặc biệt để làm gì: ~における独特の工夫
    chỉ tốn một chút công sức: ちょっとした工夫
    công sức cùng nhau làm gì: 間に合わせの工夫
    ăn cắp công sức của người khác: (人)の工夫を横取りする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X