• n

    こうむ - [公務]
    đi công tác công: 公務で旅行する
    bệnh tật hay tử vong đang trong lúc thi hành công tác công: 公務による死傷病
    người liên quan đến công tác công: 公務に携わる人
    tham gia công tác công: 公務に参加する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X