• n

    こうせき - [功績]
    thành tích (công tích) trong sự nghiệp của ai: (人)の職歴における功績
    công tích (thành tựu) lớn về mặt ngoại giao: 外交上の大きな功績

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X