• n

    かいへいき - [開閉器] - [KHAi BẾ KHÍ]
    dầu công tắc: 開閉器油
    công tắc bộ hoán đổi: 交換機開閉器
    công tắc phát quang: 光開閉器
    công tắc tự động: 自動開閉器
    công tắc chính: 主開閉器

    Kỹ thuật

    スイッチ
    Explanation: 負荷に流れる電流を断続させるなどのはたらきがあり、接点は、電流を通しやすい金属でつくられている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X