• n

    ていしき - [定式] - [ĐỊNH THỨC]
    こうしき - [公式]
    Công thức tính thể tích quả cầu: 球の体積を求める公式
    Công thức chung nhằm xác định~: ~を決める(ための)普遍的公式
    Công thức nhằm tính toán sơ bộ: ~を概算するための公式
    Toán học không phải là môn học chỉ nhớ theo công thức. : 数学はただ公式を暗記すればいいというものではない
    もんきりがた - [紋切り型]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X