-
n
こうしゃさい - [公社債] - [CÔNG XÃ TRÁI]
- đánh giá công trái: 公社債の評価
- Thị trường công trái: 公社債市場
- Người môi giới công trái: 公社債ブローカー
- Viện nghiên cứu công trái Nhật Bản: 日本公社債研究所
こうさい - [公債] - [CÔNG TRÁI]
- Công trái thông thường: 一般公債
- Công trái kiến thiết: 建設公債
- Sự tín nhiệm quá mức đối với công trái: 公債に対する過度の信頼
- Đầu tư vào công trái: 公債に投資する
- Đăng kí mua công trái: 公債に応募する
- Được bảo đảm bằng công trái.: 公債で保証された
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ