• n

    こくさいこうほう - [国際公法]
    こくさい - [国債]
    こうしゃさい - [公社債] - [CÔNG XÃ TRÁI]
    đánh giá công trái: 公社債の評価
    Thị trường công trái: 公社債市場
    Người môi giới công trái: 公社債ブローカー
    Viện nghiên cứu công trái Nhật Bản: 日本公社債研究所
    こうさい - [公債] - [CÔNG TRÁI]
    Công trái thông thường: 一般公債
    Công trái kiến thiết: 建設公債
    Sự tín nhiệm quá mức đối với công trái: 公債に対する過度の信頼
    Đầu tư vào công trái: 公債に投資する
    Đăng kí mua công trái: 公債に応募する
    Được bảo đảm bằng công trái.: 公債で保証された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X