• exp

    どぼく - [土木]
    các công trình công cộng tốn rất nhiều tiền.: 土木工事は金がかかる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X