• n, exp

    きそこうじ - [基礎工事]
    phí công trình xây dựng cơ bản: 基礎工事費
    khi công trình xây dựng cơ bản kết thúc chắc sẽ bắt đầu việc xây dựng tòa nhà đó: 基礎工事が終わったら、そのビルの建設が始まるだろう
    thiết bị công trình xây dựng cơ bản: 基礎工事用機械

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X