-
n, exp
こうじげんば - [工事現場] - [CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG]
- Ở công trường xây dựng của tòa nhà: ビルの工事現場で
- Tính an toàn của công trường xây dựng đường xá: 道路工事現場の安全(性)
- Lực lượng lao động của công trường lao động: 工事現場の作業要員
- Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng: 工事現場の周りには迂回路があった
- Giàn giáo của công trường.
こうじ - [工事]
- Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi: 河川改修工事
- Công trường xây dựng cầu: 架線工事
- Công trường vệ sinh: 衛生工事
- Công trường xây dựng của~: ~の建築工事
- Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.: その新しいホールの工事は社長の死後中止された
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ