• n, exp

    こうじげんば - [工事現場] - [CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG]
    Ở công trường xây dựng của tòa nhà: ビルの工事現場で
    Tính an toàn của công trường xây dựng đường xá: 道路工事現場の安全(性)
    Lực lượng lao động của công trường lao động: 工事現場の作業要員
    Có một mạch điện xung quanh công trường xây dựng: 工事現場の周りには迂回路があった
    Giàn giáo của công trường.
    こうじ - [工事]
    Công trường xây dựng cải tạo sông ngòi: 河川改修工事
    Công trường xây dựng cầu: 架線工事
    Công trường vệ sinh: 衛生工事
    Công trường xây dựng của~: ~の建築工事
    Công trường xây dựng căn phòng mới đó đã bị ngừng lại sau cái chết của vị giám đốc.: その新しいホールの工事は社長の死後中止された

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X