• Kinh tế

    かぶしきがいしゃ - [株式会社]
    Explanation: 株式を発行して広く一般に売り、その代金で事業活動を行う会社のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X