• n

    パルコ
    その - [園]
    こうえん - [公園]
    Karl đã đi dạo quanh công viên sau bữa ăn trưa: カールは昼食の後、公園を散歩した
    Công viên gần sát với lâu đài: 城に隣接した公園
    Công viên ở phía bờ sông: 川縁(川の側)の公園
    Công viên không có rác: ごみのない公園(こうえん)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X