• exp

    てま - [手間]
    bằng cách đó tôi sẽ bỏ bớt công việc với mái tóc của mình, bớt phải lo nghĩ đến nó vào mỗi buổi sáng.: これで髪のセットの手間が省けて、朝の心配事が一つ減るわ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X