• adj

    どうじ - [同時]
    Tôi nhảy ra ngoài cùng lúc cảm thấy sự rung rinh của cơn động đất.: 地震の揺れを感じると同時に僕は外へ飛び出した。
    こうご - [交互]
    Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau: しみと喜びは、交互にやって来る
    Bệnh tiêu chảy và chứng táo bón xảy ra cùng lúc: 交互に起きる下痢と便秘

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X