• conj

    あい - [相]
    アベック
    xây lưng với nhau và chạy về đích (back-to-back home runs) trong môn bóng chày: アベックホームラン
    いっしょに - [一緒に]
    いったい - [一体]
    Anh ấy chủ trương rằng chúng tôi nên hành động cùng nhau.: 我々は一体となって行動すべきだと彼は主張した。
    きょうちょう - [協調]
    cùng nhau giải quyết đối phó với~: ~する取り組みにおける協調
    hợp tác cùng nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau: さまざまな分野での協調
    きょうどう - [協同]
    người tiêu dùng cùng liên kết với nhau: 消費者協同
    cùng nhau sản xuất: 協同して生産する
    đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する
    dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ: 小売商協同チェーン店
    こうご - [交互]
    Nỗi buồn và niềm vui đến cùng với nhau: しみと喜びは、交互にやって来る
    そろって
    たがいに - [互いに]
    ともども - [共々]
    Tôi cùng Brad rất muốn cảm ơn anh đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp trong lễ kết hôn của chúng tôi.: 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております
    ともに - [共に]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X