-
conj
きょうちょう - [協調]
- cùng nhau giải quyết đối phó với~: ~する取り組みにおける協調
- hợp tác cùng nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau: さまざまな分野での協調
きょうどう - [協同]
- người tiêu dùng cùng liên kết với nhau: 消費者協同
- cùng nhau sản xuất: 協同して生産する
- đẩy mạnh đồng tâm hiệp lực thay vì cạnh tranh với nhau: 競走よりも協同を推進する
- dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ: 小売商協同チェーン店
ともども - [共々]
- Tôi cùng Brad rất muốn cảm ơn anh đã chụp những bức ảnh tuyệt đẹp trong lễ kết hôn của chúng tôi.: 結婚式では大変素晴らしい写真撮影をしてくださいまして、ブラッド共々感謝しております
ともに - [共に]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ