• exp

    ・・・とともに - [...と共に]
    あいともなう - [相伴う]
    luôn đi cùng danh tiếng thực sự: 名実相伴う
    いっしょに - [一書に]
    おとも - [お供]
    không có bạn đồng hành đi du lịch cùng: 休暇旅行のお供がいない
    とともに - [と共に]
    ともに - [共に]
    Chúng tôi đã yêu nhau khi làm việc cùng nhau: 共に~で働いている時に恋に落ちる
    Tồn tại cùng với: 共にある存在である
    Hai người họ đã phát hiện ra rằng họ muốn sống cùng nhau và họ đã quyết định đi đến kết hôn.: 二人は一生を共にしたいという思いに気づいた時、結婚を決めた
    について - [に就いて]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X