• n, exp

    カーブ
    Cầu thủ chuyên ném bóng xoáy: カーブを主体に投げる投手
    Cú đánh bóng xoay người chậm (trong môn bóng chày): スローカーブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X