• v

    なびく - [靡く]
    cúi mình trước sức mạnh đồng tiền: 金の力になびく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X