• exp

    てんぱい - [天盃] - [THIÊN BÔI]
    てんぱい - [天杯] - [THIÊN BÔI]
    tôi đã làm rơi cúp thưởng mà các thiên hoàng trước đã trao ở đây: 気がつくとそこに上皇達が交わしていた天杯が落ちていた
    てんのうはい - [天皇杯] - [THIÊN HOÀNG BÔI]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X