• v

    うらむ - [恨む]
    Cô ấy căm tức ngấm ngầm thầy giáo chủ nhiệm: 彼女は担任の先生をひそかに恨んでいた。
    うらめしい - [恨めしい]
    Cô ta không nói gì cả mà nhìn tôi một cách căm tức.: 彼女は何も言わなかったが,恨めしい目つきで私を見た。
    はらをたてる - [腹を立てる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X