• n

    ベースキャンプ
    ねじろ - [根城] - [CĂN THÀNH]
    じゅんきょ - [準拠]
    こんきょ - [根拠]
    Tôi có căn cứ xác thực để tin vào sự vô tội của cô ấy.: 彼女の無実を信じる確実な根拠がある。
    Thông tin này không có căn cứ.: この情報には根拠がない。
    Với căn cứ nào mà anh tin vào cái thuyết đó ?: どんな根拠でこの説を信じるのですか。
    căn cứ địa: 根拠地

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X