• exp

    うえ - [上] - [THƯỢNG]
    したがう - [従う]
    じゅんきょ - [準拠する]
    もとづく - [基づく]
    よる - [拠る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X