• n

    もと - [本]
    もと - [基]
    こんげん - [根源]
    Tiền bạc là căn nguyên của mọi tội ác.: 金は諸悪の根源だ。
    けんげん - [権限]
    がんきょう - [元凶] - [NGUYÊN HUNG]
    căn nguyên của các vấn đề về dược phẩm trên phạm vi quốc tế: 国際的な薬物問題の元凶
    căn nguyên của sự suy thoái trên quy mô rộng: ~に広がる低迷感の元凶

    Tin học

    きてん - [基点]
    げんてん - [原点]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X