• n

    びょうげん - [病原] - [BỆNH NGUYÊN]
    loại bỏ tận gốc bệnh tật: 病原菌を撲滅する
    phát hiện khuẩn gây bệnh: 病原菌を発見する
    びょうげん - [病源] - [BỆNH NGUYÊN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X