-
n
きんぱく - [緊迫]
- tiếp tục chiến tranh lạnh một cách căng thẳng: 緊迫したにらみ合いが続いている
- không khí căng thẳng: 緊迫した空気
- gặp lại một cách căng thảng với ~: ~との緊迫した再会
- trong những giờ phút căng thẳng như thế này: この緊迫した時期に
きんちょう - [緊張]
- sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn giữa bên A và bên B: AB間で途切れずに続いている緊張
- sự căng thẳng tồn tại giữa...: ~間に存在する緊張
- sự căng thẳng hầu như không chịu đựng nổi: ほとんど耐え難い緊張
きんちょう - [緊張する]
- khuôn mặt của anh ta trông lại càng căng thẳng (lo lắng) hơn: 彼の顔はさらに緊張する
- rất căng thẳng khi đến lượt mình: 自分の番が来たときとても緊張する
- không có chuyện căng thẳng như vậy đâu: そんなに緊張することはありませんよ
ひっぱる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ