• adj

    ふるくさい - [古臭い]
    きゅうへい - [旧弊]
    きゅうしき - [旧式]
    Xem xét lại toàn bộ hệ thống điện lực cũ kỹ: 旧式の電力システムを総点検する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X