• n

    いぬごや - [犬小屋]
    Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài: 外の犬小屋で犬を飼う
    Một con gió mạnh đã hất tung chiếc cũi chó: 強風が犬小屋を吹き飛ばした
    Vắng nhà mấy ngày liền mà không để lại nước uống ở cũi chó: 犬小屋に飲み水を残してやらずに数日間留守にする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X