• aux

    にも
    けっこう - [結構]
    Thế cũng được rồi: それで結構
    Tôi nghĩ thế là cũng (tạm) được rồi: (それで)結構だと思います
    Bạn không truyền đạt tất cả câu chuyện cũng được, chỉ cần nét chính là đủ: 話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ
    "Đây là tên của con chúng tôi" " Cũng được đấy chứ": 「これが私たちの赤ん坊の名前です」「結構いいじゃない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X