• n

    こんぽん - [根本]
    きほん - [基本]
    quyền cơ bản của con người: 基本的人権
    きそ - [基礎]
    おおもと - [大本] - [ĐẠI BẢN]
    ベーシック

    Tin học

    しょほてき - [初歩的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X