• n

    わくぐみ - [枠組]
    メカニズム
    メカ
    フォーメーション
    しくみ - [仕組み]
    しく - [仕組]
    こうぞう - [構造]
    きこう - [機構]
    cơ cấu (cấu tạo) bộ phận hạ cánh của tàu vũ trụ: ドッキング機構〔宇宙機などの〕

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X