• n

    おうかくまく - [横隔膜]
    nằm ở phía dưới của cơ hoành: 横隔膜の下方にある
    làm cho cơ hoành yếu đi: 横隔膜を弱める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X